₫ that bai
that bai-Nắng nóng. Khói bụi. Ồn ào. Những cái đầu trần chốc chốc lại thò ra khỏi cửa xe nghe ngóng, thở dài. Trừ những người buôn bán mưu sinh ở bến phà, ai nấy đều lắc đầu ngán ngẩm.
that bai-Nắng nóng. Khói bụi. Ồn ào. Những cái đầu trần chốc chốc lại thò ra khỏi cửa xe nghe ngóng, thở dài. Trừ những người buôn bán mưu sinh ở bến phà, ai nấy đều lắc đầu ngán ngẩm.